hinstarren /(sw. V-; hat)/
nhìn chăm chăm;
nhìn trừng trừng [zu, nach + Dat : về hướng];
heften /ghim cái gì vào cái gì; einen Zettel an die Tür heften/
(geh ) (ánh mắt) nhìn chăm chăm;
nhìn trân trân;
dán mắt nhìn;
: die Augen/den Blick auf jmdn./etw.