Việt
nhìn dưới gầm giường
Đức
schauen
jmdm. in die Augen schauen
nhìn vào mắt ai
um sich schauen
nhìn quanh
die Fenster der Wohnung schauen zur Straße
cửa sổ của căn hộ trông ra dứờng.
schauen /nhìn ai hay vật gì; unter s Bett schauen/
nhìn dưới gầm giường;
nhìn vào mắt ai : jmdm. in die Augen schauen nhìn quanh : um sich schauen cửa sổ của căn hộ trông ra dứờng. : die Fenster der Wohnung schauen zur Straße