TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhích

nhích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhích

 nudge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhích

rucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jetzt stehen sie geduldig m der Schlange, die sich langsam durch makellose Straßen schiebt.

Giờ đây họ kiên nhẫn xếp hàng, chậm chạp nhích dần trên những con đường tuyệt hảo.

Das hält die kalte Luft ab.« Die Frau mit dem Brokatschmuck rutscht auf ihrem Stuhl hin und her, nimmt das übergeschlagene Bein herunter.

Chăn cản khí lạnh lại". Bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến nhúc nhích trên ghế, bỏ cái chân đang vắt chéo xuống.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

No one moves. No one speaks.

Không ai nhúc nhích. Không ai nói một lời.

Now they stand quietly as the line creeps forward through immaculate streets.

Giờ đây họ kiên nhẫn xếp hàng, chậm chạp nhích dần trên những con đường tuyệt hảo.

The woman with the brocade shifts in her chair, uncrosses her legs beneath the table.

Bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến nhúc nhích trên ghế, bỏ cái chân đang vắt chéo xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rucken /[’rYkan] (sw. V.)/

(hat) kéo tới; kéo lui; nhích;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nudge

nhích (đi)