Việt
nhóm ghi đổi hướng
nhóm ghi hãm
Anh
braking switchgroup
reversing switchgroup
braking switch-group
reversin switchgroup
Đức
Fahrtwender
Fahrtwender /m/Đ_SẮT/
[EN] braking switch-group, reversin switchgroup
[VI] nhóm ghi hãm, nhóm ghi đổi hướng
braking switchgroup, reversing switchgroup /giao thông & vận tải;toán & tin;toán & tin/