TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhóm ghi hãm

nhóm ghi hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhóm ghi đổi hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhóm ghi hãm

braking switchgroup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 braking switchgroup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversing switchgroup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

braking switch-group

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reversin switchgroup

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhóm ghi hãm

Fahrtwender

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrtwender /m/Đ_SẮT/

[EN] braking switch-group, reversin switchgroup

[VI] nhóm ghi hãm, nhóm ghi đổi hướng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

braking switchgroup

nhóm ghi hãm

 braking switchgroup, reversing switchgroup /giao thông & vận tải/

nhóm ghi hãm