TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhú lên khỏi mặt đất

mọc mầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẩy mầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhú lên khỏi mặt đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhú lên khỏi mặt đất

ausschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kraut schoss aus

rau đã nhú lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschießen /(st. V.)/

(ist) (cây, hạt v v ) mọc mầm; nẩy mầm; nhú lên khỏi mặt đất;

rau đã nhú lên. : das Kraut schoss aus