Việt
mọc mầm
nẩy mầm
nhú lên khỏi mặt đất
Đức
ausschießen
das Kraut schoss aus
rau đã nhú lên.
ausschießen /(st. V.)/
(ist) (cây, hạt v v ) mọc mầm; nẩy mầm; nhú lên khỏi mặt đất;
rau đã nhú lên. : das Kraut schoss aus