Việt
như đã chứng minh
có thể chứng minh
Đức
nachgewiesenermaßen
erwiesenermaßen
bewiesenermaßen
nachgewiesenermaßen /(Adv.)/
như đã chứng minh;
erwiesenermaßen /(Adv.)/
bewiesenermaßen /(Adv.)/
như đã chứng minh; có thể chứng minh (nachweislich);