Việt
như đã chứng minh
có thể chứng minh
dễ hiểu
rõ ràng
có thể giải thích
Đức
bewiesenermaßen
erklärlich
Evolutionäre Entwicklungen zeigen sich an den Mutationen, durch die Nukleotide der DNA und RNA sowie Aminosäuresequenzen in den Proteinen verändert werden und die mittlerweile mit molekularbiologischen Untersuchungen gut nachzuweisen sind.
Phát triển tiến hóa cho thấy ở yếu tố đột biến, theo đó các nucleotide của DNA và RNA cũng như amino acid ở trên protein bị thay đổi và hiện nay với nhiều nghiên cứu sinh học phân tử có thể chứng minh dễ dàng.
bewiesenermaßen /(Adv.)/
như đã chứng minh; có thể chứng minh (nachweislich);
erklärlich /(Adj.)/
dễ hiểu; rõ ràng; có thể giải thích; có thể chứng minh (verständ lich);