TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể chứng minh

như đã chứng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chứng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể chứng minh

bewiesenermaßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erklärlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Evolutionäre Entwicklungen zeigen sich an den Mutationen, durch die Nukleotide der DNA und RNA sowie Aminosäuresequenzen in den Proteinen verändert werden und die mittlerweile mit molekularbiologischen Untersuchungen gut nachzuweisen sind.

Phát triển tiến hóa cho thấy ở yếu tố đột biến, theo đó các nucleotide của DNA và RNA cũng như amino acid ở trên protein bị thay đổi và hiện nay với nhiều nghiên cứu sinh học phân tử có thể chứng minh dễ dàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewiesenermaßen /(Adv.)/

như đã chứng minh; có thể chứng minh (nachweislich);

erklärlich /(Adj.)/

dễ hiểu; rõ ràng; có thể giải thích; có thể chứng minh (verständ lich);