Việt
dễ hiểu
rõ ràng
rõ
có thể giải thích
có thể chứng minh
Đức
erklärlich
erklärlich /(Adj.)/
dễ hiểu; rõ ràng; có thể giải thích; có thể chứng minh (verständ lich);
erklärlich /a/
dễ hiểu, rõ ràng, rõ; có cán cú, xác đáng, chính đáng.