Việt
có thể giải thích
có thể diễn giải
dễ hiểu
rõ ràng
có thể chứng minh
Đức
interpretierbar
erklärlich
Mikroorganismen sind deshalb besonders bevorzugt und das erklärt die hohe Stoffwechselaktivität dieser Zellen, was zu einem schnellen Wachstum und damit gekoppelt zu einer schnellen Vermehrung führt.
Qua đó có thể giải thích về các hoạt động trao đổi chất cao độ của tế bào, điều này đưa đến sự phát triển nhanh và kết hợp với một sự sinh sản mạnh.
Am Beispiel einer Zuführeinheit (Bild 1) kann dies veranschaulicht werden.
Có thể giải thích nhờ thí dụ cụm cấp liệu (Hình 1).
interpretierbar /(Adj.)/
có thể giải thích; có thể diễn giải;
erklärlich /(Adj.)/
dễ hiểu; rõ ràng; có thể giải thích; có thể chứng minh (verständ lich);