Việt
như da
dai như da
Đức
Ledischiff
le
Trockenlufttiere müssen trinken und brauchen einen wirkungsvollen Verdunstungsschutz wie verhornte Haut, Haare, Federn oder wasserundurchlässiges Chitin wie bei den Insekten.
Động vật sống ở vùng khô cằn phải uống và cần một bộ phận chống thất thoát nước hiệu quả như da hóa sừng, tóc, lông vũ hay chất chitin không thấm nước ở loài côn trùng.
Sie werden in besonderen Fällen eingesetzt, wie z.B. Leder für Polsterungen.
Chúng được sử dụng trong những trường hợp đặc biệt như da bọc nệm.
Natürliche Werkstoffe sind Stoffe, die in der Natur vorkommen, wie z.B. Leder, Kork, Faserstoffe.
Vật liệu tự nhiên là những vật chất được tìm thấy trong tự nhiên như da, vỏ bần và các loại sợi.
Durch Zusatz von nicht flüchtigen Lösemitteln („Weichmachern“) werden sie zäh, lederartig oder elastisch (Thermoelaste). Beispiele für Thermoplaste
Khi được cho thêm chất phụ gia như dung môi không bốc hơi (“chất làm mềm”) chúng trở nên dẻo dai, có tính chất như da hoặc đàn hồi (chất đàn hồi nhiệt).
Ledischiff /das; -[e]s, -e (Schweiz, mundartl.) -* Lastschiff. led. rig, lederig (Adj.)/
như da;
le /der .ar.tig (Adj.)/
như da; dai như da;