TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

như da

như da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
như da

như da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dai như da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

như da

Ledischiff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
như da

le

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Trockenlufttiere müssen trinken und brauchen einen wirkungsvollen Verdunstungsschutz wie verhornte Haut, Haare, Federn oder wasserundurchlässiges Chitin wie bei den Insekten.

Động vật sống ở vùng khô cằn phải uống và cần một bộ phận chống thất thoát nước hiệu quả như da hóa sừng, tóc, lông vũ hay chất chitin không thấm nước ở loài côn trùng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden in besonderen Fällen eingesetzt, wie z.B. Leder für Polsterungen.

Chúng được sử dụng trong những trường hợp đặc biệt như da bọc nệm.

Natürliche Werkstoffe sind Stoffe, die in der Natur vorkommen, wie z.B. Leder, Kork, Faserstoffe.

Vật liệu tự nhiên là những vật chất được tìm thấy trong tự nhiên như da, vỏ bần và các loại sợi.

Durch Zusatz von nicht flüchtigen Lösemitteln („Weichmachern“) werden sie zäh, lederartig oder elastisch (Thermoelaste). Beispiele für Thermoplaste

Khi được cho thêm chất phụ gia như dung môi không bốc hơi (“chất làm mềm”) chúng trở nên dẻo dai, có tính chất như da hoặc đàn hồi (chất đàn hồi nhiệt).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ledischiff /das; -[e]s, -e (Schweiz, mundartl.) -* Lastschiff. led. rig, lederig (Adj.)/

như da;

le /der .ar.tig (Adj.)/

như da; dai như da;