TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

như bọt biển

như bọt biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giống bọt biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mềm xốp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xốp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

như bọt biển

Spongy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

như bọt biển

schwammartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwammig

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mềm xốp,như bọt biển,xốp

[DE] Schwammig

[EN] Spongy

[VI] mềm xốp, như bọt biển, xốp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwammartig /(Adj.)/

như bọt biển; giống bọt biển;