TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

như bột

dạng bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

như bột

pulvrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Werkstoffes geschaffen, geändert, beibehalten, vermehrt oder vermindert werden. v Zusammenhalt schaffen bedeutet, dass formlose Stoffe, z.B. Pulver, Flüssigkeiten in geometrisch bestimmte feste Körper urgeformt werden, z.B. durch Pressen, Sintern, Gießen.

Tạo ra gắn kết nghĩa là các vật liệu không hình dạng, thí dụ như bột hay chất lỏng, được tạo thành vật thể rắn có hình dạng nhất định, thí dụ như qua ép, thiêu kết, đúc.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geschmacksverstärker sind Würzmittel wie Natriumglutamat, ein Salz der natürlichen Aminosäure, Glutaminsäure.

Chất tăng cường hương vị là một loại phụ gia như bột ngọt, muối của amino acid, glutamic acid.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es kann ebenso geschäumt werden und als Paste für Beschichtungen verwendet werden.

Nó cũng có thể được tạo xốp và sử dụng như bột nhão để phủ lớp.

Bei magnetischen Stoffen, wie z. B. bei inÖl suspendierten Eisenpulver, bietet sich dasmagnetische Trennen an.

Các vật liệu có từ tính như bột sắtlơ lửng trong dầu có thể tách ly bằng từ trường.

:: Füllen von Grundwerkstoffen mit Talkum, Kreide, Holzmehl und anderen Füllstoffen.

:: Độn các chất vào vật liệu chính như bột tancơ (talc), phấn, bột gỗ và các chất độn khác

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pulvrig /(Adj.)/

dạng bột; như bột;