Werkstoffes geschaffen, geändert, beibehalten, vermehrt oder vermindert werden. v Zusammenhalt schaffen bedeutet, dass formlose Stoffe, z.B. Pulver, Flüssigkeiten in geometrisch bestimmte feste Körper urgeformt werden, z.B. durch Pressen, Sintern, Gießen. |
Tạo ra gắn kết nghĩa là các vật liệu không hình dạng, thí dụ như bột hay chất lỏng, được tạo thành vật thể rắn có hình dạng nhất định, thí dụ như qua ép, thiêu kết, đúc. |
Geschmacksverstärker sind Würzmittel wie Natriumglutamat, ein Salz der natürlichen Aminosäure, Glutaminsäure. |
Chất tăng cường hương vị là một loại phụ gia như bột ngọt, muối của amino acid, glutamic acid. |
Bei magnetischen Stoffen, wie z. B. bei inÖl suspendierten Eisenpulver, bietet sich dasmagnetische Trennen an. |
Các vật liệu có từ tính như bột sắtlơ lửng trong dầu có thể tách ly bằng từ trường. |
:: Füllen von Grundwerkstoffen mit Talkum, Kreide, Holzmehl und anderen Füllstoffen. |
:: Độn các chất vào vật liệu chính như bột tancơ (talc), phấn, bột gỗ và các chất độn khác |