Việt
bà cô
như gái già
như bà cô
Đức
jungferlich
tuntenhaft
jungferlich /(Adj.)/
(thuộc) bà cô; như gái già;
tuntenhaft /(Adj.; -er, -este)/
(ugs abwertend) như bà cô; như gái già (tantenhaft);