Việt
bà cô
như gái già
bà bác
bà dì
bà cô .
Đức
Tante
Tantchen
jungferlich
Großtante
Stiftsfräulein
jungferlich /(Adj.)/
(thuộc) bà cô; như gái già;
Großtante /die/
bà bác; bà cô; bà dì (chị hay em gái của ông bà nội ngoại);
Stiftsfräulein /n -s, =/
bà cô (bà già không lắy chông).
1) Tante f;
2) Tantchen n