TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

như ung thư

ung thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như ung thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

như ung thư

kanzerös

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nicht zuletzt hofft man auch auf Impfstoffe gegen Infektionen und Krankheiten wie etwa Krebs, gegen die es bisher keinen Schutz gab (Tabelle 1, Seite 69).

Người ta hy vọng trong tương lai có thể tạo ta các vaccine chống lại các bệnh nhiễm trùng hoặc bệnh như ung thư, mà hiện nay không trị được (Bảng 1, trang 69).

So für Störungen des blutbildenden- und des Immunsystems, für Störungen des Nervensystems (Konzentrationsschwäche, Gedächtnisstörungen, Muskelzittern, Sprachstörungen), für Leber- und Nierenschäden sowie für Krebs.

Chẳng hạn như những rối loạn ở hệ thống tạo huyết và miễn dịch, ở hệ thống thần kinh (kém tập trung, giảm trí nhớ, run cơ, rối loạn chức năng nói), hư hại gan và thận cũng như ung thư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kanzerös /[kantse'ro-.s] (Adj.) (Med.)/

(thuộc) ung thư; như ung thư (krebsartig);