Việt
nhạc khí
Nhạc cụ
sự đệm nhạc bằng nhạc cụ
dụng cụ
công cụ
phương tiện.
Anh
musical instruments
Đức
lnstrumental
Instrument
Instrument /n -(e)s, -e (kĩ thuật, nhạc)/
dụng cụ, nhạc khí, công cụ, phương tiện.
lnstrumental /[...tal], das; -s, -s (Musik)/
sự đệm nhạc bằng nhạc cụ; nhạc khí;
Nhạc cụ, nhạc khí