TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhảy lộn nhào

nhảy lộn nhào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã lộn nhào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhảy lộn nhào

purzeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf dem Eis purzeln

ngã lộn nhào trên mặt băng

die Preise purzelten

giá cả hạ đột ngột

Rekorde purzeln

kỷ lục bị phá

die Tore purzelten nur so

có rất nhiều bàn thắng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

purzeln /[’portsaln] (sw. V.; ist) (fam.)/

ngã lộn nhào; nhảy lộn nhào;

ngã lộn nhào trên mặt băng : auf dem Eis purzeln giá cả hạ đột ngột : die Preise purzelten kỷ lục bị phá : Rekorde purzeln có rất nhiều bàn thắng. : die Tore purzelten nur so

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhảy lộn nhào

cái nhảy lộn nhào Luftsprung m; người nhảy lộn nhào (xiếc) Kaskadeur m