Việt
nhảy xung quanh
Đức
umspringen
die Hunde umspringen den Jäger
những con chó nh&y xung quanh người thợ săn.
umspringen /(st. V.; hat)/
nhảy xung quanh;
những con chó nh& y xung quanh người thợ săn. : die Hunde umspringen den Jäger