Việt
nhấn nút để mở
Đức
aufdrücken
auf sein Klingeln hin wurde aufgedrückt
sau tiếng chuông của hắn, cửa được ấn nút mở ra (từ bèn trong).
aufdrücken /(sw. V.; hat)/
nhấn nút để mở;
sau tiếng chuông của hắn, cửa được ấn nút mở ra (từ bèn trong). : auf sein Klingeln hin wurde aufgedrückt