Việt
nhấp nháy mắt nhìn ai
Đức
anblinzeln
er blinzelte mich verschlafen an
nó nhấp nháy mắt nhìn tôi với vẻ ngái ngủ.
anblinzeln /(sw. V.; hat)/
nhấp nháy mắt nhìn ai;
nó nhấp nháy mắt nhìn tôi với vẻ ngái ngủ. : er blinzelte mich verschlafen an