anblinzeln /(sw. V.; hat)/
nhấp nháy mắt nhìn ai;
er blinzelte mich verschlafen an : nó nhấp nháy mắt nhìn tôi với vẻ ngái ngủ.
anblinzeln /(sw. V.; hat)/
nháy mắt (cho ai);
nháy mắt ra hiệu đồng lõa với ai;
sie blinzelte ihn verstohlen an : cô ta ngầm nháy mắt ra hiệu cho hắn.