TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhẫn cưới

nhẫn cưới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc nhẫn cưới

chiếc nhẫn cưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhẫn cưới

wedding ring

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

wedding-ring

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhẫn cưới

Ehe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc nhẫn cưới

Trauring

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehe /ring, der/

nhẫn cưới (Trauring);

Trauring /der/

chiếc nhẫn cưới (Ehering);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

wedding ring

nhẫn cưới

wedding-ring

nhẫn cưới