Việt
cam chịu
nhẫn nhục chịu đựng điều gì
Đức
gefallenlassen
(b) vui mừng tiếp nhận điều gì, hào hứng với điều gì.
gefallenlassen /câu thành ngữ này có hai nghĩa/
(a) cam chịu; nhẫn nhục chịu đựng điều gì;
: (b) vui mừng tiếp nhận điều gì, hào hứng với điều gì.