Việt
ghi vào bộ nhớ
nhập dữ liệu vào bộ nhớ
Đức
einspeichern
etw. in etw. (Akk.) einspeisen
lưu cái gì vào cái gì.
einspeichern /(sw. V.; hat)/
(Datenverarb ) ghi vào bộ nhớ; nhập (lưu) dữ liệu vào bộ nhớ;
lưu cái gì vào cái gì. : etw. in etw. (Akk.) einspeisen