TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhật báo

nhật báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tờ báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo ra hàng ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo hàng ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báohàng ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin túc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhật báo

 daily newspaper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhật báo

Tageszeitung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeitung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tagesblatt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tageblatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine regionale Zeitung

một tờ báo địa phương

diese'Zeitung hat ihr Erscheinen eingestellt

tờ báo này đã đình bản

die Zeitung lesen

đọc báo

etw. aus der Zeitung erfahren

biết được điều gì qua báo chí

in der Zeitung steht, dass...

báo chí đăng là...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tageszeitung /f =, -en/

báo hàng ngày, nhật báo; -

Zeitung /f =, -en/

1. [tò] báo, báohàng ngày, nhật báo; 2. (cổ) tin, tin túc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitung /die; -en/

tờ báo; nhật báo;

một tờ báo địa phương : eine regionale Zeitung tờ báo này đã đình bản : diese' Zeitung hat ihr Erscheinen eingestellt đọc báo : die Zeitung lesen biết được điều gì qua báo chí : etw. aus der Zeitung erfahren báo chí đăng là... : in der Zeitung steht, dass...

Tageblatt /das (veraltet)/

báo ra hàng ngày; nhật báo (Tageszeitung);

Tageszeitung /die/

báo ra hàng ngày; nhật báo;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhật báo

Tageszeitung f, Tagesblatt n, Zeitung f

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 daily newspaper

nhật báo