Zeitung /die; -en/
tờ báo;
nhật báo;
một tờ báo địa phương : eine regionale Zeitung tờ báo này đã đình bản : diese' Zeitung hat ihr Erscheinen eingestellt đọc báo : die Zeitung lesen biết được điều gì qua báo chí : etw. aus der Zeitung erfahren báo chí đăng là... : in der Zeitung steht, dass...
Tageblatt /das (veraltet)/
báo ra hàng ngày;
nhật báo (Tageszeitung);
Tageszeitung /die/
báo ra hàng ngày;
nhật báo;