TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhằm mục đích đó

Đặc cử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thích ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhằm mục đích đó

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùy hứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngẫu nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhằm mục đích đó

ad hoc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu wird an der Rohrinnenseite eine druckluftgefüllte Blase als Gegenhalter eingesetzt.

Nhằm mục đích đó, một túi đầy khí nén được cho vào trong ống để cưỡng lại gờ ở mặt trong thành ống.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ad hoc

Đặc cử, thích ứng, nhằm mục đích đó, tùy hứng, ngẫu nhiên