TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

những đất nước xa xôi

những đất nước xa xôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

những đất nước xa xôi

fernhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fern von der Heimat sein

ở xa quê hương

der Geruch soll Mücken fern halten

mùi này sẽ khiến muỗi tránh xa

von solchen Leuten halte ich mich fern

tôi luôn tránh xa những loại người như thể

es liegt mir fern, das zu tun

tôi không định làm điều đó

das sei fern von mir!

cầu Chúa cứu giúp!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fernhalten /tránh mặt ai, tránh xa ai hay điều gì; ferne Länder/

những đất nước xa xôi;

ở xa quê hương : fern von der Heimat sein mùi này sẽ khiến muỗi tránh xa : der Geruch soll Mücken fern halten tôi luôn tránh xa những loại người như thể : von solchen Leuten halte ich mich fern tôi không định làm điều đó : es liegt mir fern, das zu tun cầu Chúa cứu giúp! : das sei fern von mir!