Việt
nhựa bọt
nhựa xốp
chất dẻo xổp
nhựa xô'p
chất dẻo xô'p
Anh
foamed plastic
Đức
- loscherstoff
SchaumStoff
SchaumStoff /der/
nhựa bọt; nhựa xô' p; chất dẻo xô' p;
- loscherstoff /m -es, -e/
nhựa bọt, nhựa xốp, chất dẻo xổp; -
foamed plastic /điện/