TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhau thai

nhau thai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhau thai

 placenta

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhau thai

Plazenta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plazentar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mutterkuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Zellen des Embryos stammen aus dem Fruchtwasser (Amniozentese) oder aus einer Chorionzottenbiopsie, bei Unfruchtbarkeit, bei der Untersuchung der Auswirkungen von Umweltschäden auf die Erbanlagen (Seite 35) und bei der Überwachung strahlengefährdeter Personen (Seite 34) und bei der Züchtungskontrolle bei Pflanzen und Tieren.

Tế bào của thai nhi được lấy từ nước ối trong bào thai hay từ nhau thai với phương pháp CVS (chorionicvilli sampling), nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường gây hại vật chất di truyền (trang 35) và giám sát cá nhân bị ảnh hưởng các tia sáng độc hại (trang 34) cũng như kiểm tra kết quả lai tạo ở thực và động vật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plazenta /die; -, -s u. ...ten/

(Med ) nhau thai (Mutterkuchen);

plazentar /[pia'tsenta] (Adj.) (Med.)/

(thuộc) nhau thai;

Mutterkuchen /der (Med.)/

nhau thai (Plazenta);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 placenta /y học/

nhau thai