Việt
nhau
nhau thai
giá noãn
Anh
placenta
Đức
Plazenta
Fruchtkuchen
Mutterkuchen
Placenta
Pháp
Fruchtkuchen,Mutterkuchen,Placenta,Plazenta
[DE] Fruchtkuchen; Mutterkuchen; Placenta; Plazenta
[EN] placenta
[FR] placenta
Plazenta /die; -, -s u. ...ten/
(Med ) nhau thai (Mutterkuchen);
(Bot ) giá noãn (Verdickung);
Plazenta /f =, -s (sinh vật)/
nhau (dàn bà đẻ); giá noãn (thực vật).