Việt
giá noãn
nhau
giá noãn .
Đức
Plazenta
Nachgeburt
Nachgeburt /f =, -en (sinh vật)/
nhau (thai bàn), giá noãn (thai tòa).
Plazenta /die; -, -s u. ...ten/
(Bot ) giá noãn (Verdickung);