TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiên liệu dầu

nhiên liệu dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dầu mazut

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dầu đốt lò

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

dầu đốt lò sưởi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhiên liệu dầu

oil fuel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heating oil

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 heating oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil fuel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiên liệu dầu

Heizöl

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um gleichbleibende Qualitätsstandards auf Dauer zu sichern, wird zurzeit eine Norm (siehe Vornorm DIN 51605 – Rapsölkraftstoff) entworfen.

Hiện nay một tiêu chuẩn đang được phác thảo (xem tiêu chuẩn phác thảo DIN 51605 – nhiên liệu dầu hạt cải) để bảo đảm định mức chất lượng không đổi về lâu dài.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das deutsche Biokraftstoffquotengesetz regelt die Biokraftstoffbeimischung zu den Mineralölkraftstoffen. So beträgt die Gesamtbeimischungsquote 2012 7,25 %, ab 2015 8 %.

Luật Đức về hạn ngạch nhiên liệu sinh học điều chỉnh sự pha trộn nhiên liệu sinh học vào nhiên liệu dầu mỏ cho năm 2012 là 7,25%, từ năm 2015 là 8%.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Beständig gegen Kraftstoffe, Öle, Fette, Lö-sungsmittel und Alkohole.

:: Bền đối với các loại nhiên liệu, dầu, mỡ, dung môi và alcohol

Die Verwendung der fein verteilten Weichphase aus vor- bzw. teilvernetztem Acrynitril-Butadien- Kautschuk (NBR) beim NBR/PP-Blends führt zu einer hohen Beständigkeit gegenüber Kraftstoffen, Ölen, Säuren und Alkalien sowie gegen Witterungseinflüsse und Ozon.

Việc ứng dụng pha mềm được phân phối đồng đều từ cao su acrylonitril-butadien (NBR) kết mạng sơ bộ hoặc từng phần ở hỗn hợp NBR/PP dẫn đến tính bền cao đối với nhiên liệu, dầu, acid và chất kiềm cũng như chống lại ảnh hưởng của thời tiết và ozon.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heizöl /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] heating oil, oil fuel

[VI] dầu đốt lò sưởi, nhiên liệu dầu

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Heizöl

[EN] heating oil, oil fuel

[VI] dầu đốt lò, nhiên liệu dầu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

oil fuel

nhiên liệu dầu, dầu mazut

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil fuel

nhiên liệu dầu

 heating oil, oil fuel /hóa học & vật liệu/

nhiên liệu dầu