Việt
nhiên liệu dầu
dầu đốt lò sưởi
dầu mazut
dầu đốt
dầu đốt lò
dầu mazut cặn
Anh
oil fuel
heating oil
residual fuel oil
masut
mazut
Đức
Heizöl
Heizöl /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] heating oil, oil fuel
[VI] dầu đốt lò sưởi, nhiên liệu dầu
[VI] dầu đốt lò, nhiên liệu dầu
residual fuel oil, masut, mazut, oil fuel
o nhiên liệu dầu
[VI] dầu đốt
[EN] oil fuel
nhiên liệu dầu, dầu mazut