TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều chi tiết

nhiều phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều chi tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhiều chi tiết

polymer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Befestigungsstifte verbinden zwei oder mehrere Werkstücke kraftschlüssig und formschlüssig miteinander.

Chốt gia cố (chốt lắp chặt) nối hai hay nhiều chi tiết với nhau bằng lực và bằng hình dạng.

Bei Verwendung der üblichen ungeteilten Wälzlager (Nadel- oder Rollenlager) muss die Kurbelwelle aus Einzelteilen zusammengebaut sein.

Khi sử dụng ổ lăn nguyên khối thông thường (ổ kim hay ổ đũa), trục khuỷu phải được ráp lại từ nhiều chi tiết.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um Gewicht einzusparen, werden heute viele Bauteile aus dem Leichtmetall Aluminium gefertigt.

Để giảm trọng lượng, ngày nay nhiều chi tiết máy được chế tạo từ nhôm.

5. Weshalb ist für viele Artikel unbedingt eine konstante Schlauchlange erforderlich?

5. Tại sao chiều dài ống cố định rất cần thiết cho nhiều chi tiết thổi?

Mit Hilfe der Mehrfachdüse kann man ein Formteil mehrfach, oder mehrere Formteile einfach anspritzen.

Với sự hỗ trợ của vòi phun nhiều lỗ, có thể phun một chi tiết đúc nhiều lần hay nhiều chi tiết đúc một lần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

polymer /(Adj.)/

(Fachspr ) nhiều phần; nhiều chi tiết; nhiều nhánh;