TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều con

nhiều con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông con.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhiều con

kinderreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mehrfachrollenketten (Bild 3) finden dann Anwendung, wenn sehr große Drehmomente übertragen werden müssen.

Xích ống nhiều con lăn (Hình 3) được dùngkhi cần truyền momen xoắn rất lớn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Je mehr Beute es aber gibt, desto mehr Räuber können davon leben.

Càng có nhiều con mồi, lại càng có nhiều mãnh thú hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinder /reich (Adj.)/

nhiều con; đông con;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinderreich /a/

nhiều con, đông con.