TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều lỗ

nhiều lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ rỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xốp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhiều lỗ

 multi-hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiều lỗ

löchrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei den Werkzeugen handelt es sich deshalb meist um Aluminiumformen, die mit einer Vielzahl von Lochdüsen ausgestattet sind (Bild 1).

Vì vậycác khuôn được sử dụng thường là khuôn nhôm có nhiều lỗ phun (Hình 1).

Die Schließplatten sind mit Durchgangsbohrungen oder Innengewinden zur Befestigungder Formhälften versehen.

Hai nửa khuôn được gắn chặt vào hai tấmkẹp bằng nhiều lỗ thông hay lỗ ren trong.

Die Mischungen werden von der Extruderschnecke durch eine Lochscheibe gepresst.

Hỗn hợp được ép bằng trục vít máy đùn xuyên qua một đĩa thép có nhiều lỗ tròn.

Diese sind mit Durchgangsbohrungen, Gewindebohrungen und einer Zentrierbohrung versehen.

Chúng có nhiều lỗ khoan khác nhau như lỗ khoan thông, lỗ khoan ren và một lỗ khoan định tâm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Rohre können auch perforiert sein.

Những ống này cũng có thể có nhiều lỗ đục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

löchrig /(Adj.)/

lỗ chỗ; lỗ rỗ; xốp; nhiều lỗ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multi-hole

nhiều lỗ