noise
tiếng ồn, nhiễu âm atmospheric ~ nhiễu khí quyển auroral ~ nhiễu cực quang biological ~ tiếng ồn sinh hoạ cosmic ~ tiếng ồn vũ trụ, nhiễu vũ trụ meteorological ~ nhiễu khí tượng oceanic ~ động biển, nhiễu đại dương ~ pollution ô nhi ễ m ti ếng ồn, ô nhiễm tiếng động, ô nhiễm âm thanh radio ~ tạp âm vô tuyến ~ reduction technique kĩ thuậ t gi ả m tiếng ồn thermal ~ tiếng ồn nhiệt