Việt
nhiệt độ môi trường
nhiệt độ chung quanh
nhiệt độ xung quanh
Anh
ambient temperature
ambient temperature n.
environment temperature
ambient air temperature
atmospheric temperature
Đức
Umgebungstemperatur
Pháp
Température ambiante
Der erste Teil entspricht einer Fahrt im innerstädtischen Verkehr mit einer Geschwindigkeit von 0 km/h bis 50 km/h. Das Programm wird in 13 Minuten viermal ohne Pause durchfahren, wobei der Motorstart ab EURO III bei Umgebungslufttemperatur (20 °C) erfolgt.
Phần đầu tiên của chu trình tương ứng với hành trình giao thông trong thành phố với vận tốc từ 0 km/h đến 50 km/h. Chương trình này được lặp lại liên tục 4 lần và kéo dài trong 13 phút. Theo tiêu chuẩn EURO III, động cơ bắt đầu được khởi động ở nhiệt độ môi trường (20 °C).
unter Berücksichtigung der Umgebungstemperatur
nhiệt độ môi trường chung quanh được lưu ý
nhiệt độ môi trường (xung quanh)
atmospheric temperature /môi trường/
nhiệt độ chung quanh, nhiệt độ môi trường
nhiệt độ môi trường, nhiệt độ xung quanh
Nhiệt độ môi trường
[DE] Umgebungstemperatur
[EN] ambient temperature
[FR] Température ambiante
[VI] Nhiệt độ môi trường
Umgebungstemperatur /f/CNSX, KT_LẠNH, Đ_KHIỂN, L_KIM, Đ_LƯỜNG, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[VI] nhiệt độ môi trường