TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt bức xạ

nhiệt bức xạ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bức xạ nhiệt

bức xạ nhiệt

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

nhiệt bức xạ

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

nhiệt bức xạ

radiant heat

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

radiating heat

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

radiation heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat of radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat of radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irradiated head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irradiated heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiant heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bức xạ nhiệt

radiation heat

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

heat of radiation

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

nhiệt bức xạ

Strahlungswärme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

strahlensicherStrahlungswärme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bức xạ nhiệt

Strahlungswärme

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Strahlungswärme

Nhiệt bức xạ

Man spricht hier auch von Pilotstrahlern (Bild 1).

Bộ phát nhiệt này còn được gọi là bộ phát nhiệt bức xạ dẫn hướng (Hình 1).

Bei einer Heizung sind mehrere Strahler angeordnet, die einzeln oder als Zonen zusammengefasst geregelt werden können.

Một hệ thống nung gồm nhiều đơn vị phát nhiệt bức xạ, có thể được điều chỉnh theo từng đơn vị riêng biệt hoặc theo từng khu vực.

Als Strahler verwendet man meistens Keramikstrahler, bei denen die Heizwendeln in einer Keramikmasse eingebunden sind und durch ein Thermoelement geregelt werden.

Bộ phát nhiệt bức xạ thông dụng là bộ phát nhiệt có lớp vỏ cấu tạo bằng vật liệu gốm, trong lòng các rãnh gốm chứa các ống dây điện trở. Nhiệt độ được điều chỉnh bởi một cặp nhiệt điện.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Strahlungswärme

[VI] bức xạ nhiệt, nhiệt bức xạ

[EN] radiation heat, heat of radiation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strahlensicherStrahlungswärme /die/

nhiệt bức xạ;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

radiant heat

nhiệt bức xạ

radiation heat

nhiệt bức xạ

radiating heat

nhiệt bức xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiant heat

nhiệt bức xạ

radiation heat

nhiệt bức xạ

heat of radiation

nhiệt bức xạ

 heat of radiation, irradiated head, irradiated heat, radiant heat

nhiệt bức xạ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlungswärme /f/VLB_XẠ, NH_ĐỘNG/

[EN] radiant heat

[VI] nhiệt bức xạ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

radiating heat

nhiệt bức xạ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

radiant heat

nhiệt bức xạ