TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt sinh

nhiệt sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiệt tạo thành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhiệt sinh

 heat of formation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat of formation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhiệt sinh

Bildungswärme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die dabei entstehende Verlustwärme wird durch Kühlbleche abgeführt.

Nhiệt sinh ra trong quá trình làm việc được tản đi qua các tấm kim loại tản nhiệt.

Die anfallende Wärme, die bei hoher Stromabgabe bis 200 Ampere entsteht, kann so durch die Kühlflüssigkeit abgeführt werden.

Nhiệt sinh ra bởi dòng điện (có khi tới 200 A) được nước làm mát hấp thụ và mang đi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Wärme muss abgeführt werden.

Nhiệt sinh ra phải được đưa thoát ra ngoài.

Die entstehende Wärme lässt den Aufschmelzvorgang beginnen.

Nhiệt sinh ra giúp quá trình nóng chảy bắt đầu.

:: Freiwinkel zu klein: Enorme Wärmeentwicklung führt zum Aufschmelzen des Kunststoffs.

:: Góc thoát quá nhỏ: Nhiệt sinh ra quá lớn Ký hiệu và góc ở lưỡi khoan

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildungswärme /f/NH_ĐỘNG/

[EN] heat of formation

[VI] nhiệt tạo thành, nhiệt sinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat of formation /vật lý/

nhiệt sinh