Việt
nhiệt tạo thành
nhiệt sinh
Anh
heat of formation
combination heat
formation heat
Đức
Bildungswärme
Die Eigenschaften der so entstehenden Thermoplaste unterscheiden sich deutlich von denen der Ursprungspolymere.
Các đặctính của chất nhựa nhiệt tạo thành khác hẳn với đặc tính của polymer nguyên thủy.
Bildungswärme /f/NH_ĐỘNG/
[EN] heat of formation
[VI] nhiệt tạo thành, nhiệt sinh
combination heat, formation heat, heat of formation