TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhu động

nhu động

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rão

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trườn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

từ biến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nhu động

peristaltic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 peristalsis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vermiculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

creep

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nhu động

peristaltisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

creep

sự rão, sự bò, sự trườn, sự lở, nhu động, sự chảy, từ biến

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

peristaltisch /(Adj.) (Med.)/

(thuộc) nhu động;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peristalsis, vermiculation /y học/

nhu động

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nhu động

[DE] peristaltisch

[EN] peristaltic

[VI] nhu động