TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhu cầu nước

nhu cầu nước

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
nhu cầu nước

nhu cầu nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhu cầu nước

water demand/needs

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
nhu cầu nước

water consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water demand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water need

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water requirement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water demand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhu cầu nước

Wasserbedarf

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water consumption

nhu cầu nước

water demand

nhu cầu nước

water need

nhu cầu nước

water requirement

nhu cầu nước

 water consumption, water demand

nhu cầu nước

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Wasserbedarf

[EN] water demand/needs

[VI] nhu cầu (về) nước