Việt
nhu cầu riêng
nhu cầu cá nhân.
nhu cầu cá nhân
Đức
Eigenbedarf
Selbstgebrauch
v Der persönliche Nutzen zur Befriedigung des eigenen Bedürfnisses muss erkannt werden.
Phải làm rõ được những lợi ích cá nhân đáp ứng các nhu cầu riêng.
Eigenbedarf /der/
nhu cầu riêng; nhu cầu cá nhân;
Selbstgebrauch /m -(e)s/
nhu cầu riêng,
Eigenbedarf /m -(e)s/
nhu cầu riêng, nhu cầu cá nhân.