Việt
sự vui tính
thú vị
niềm vui thú
nỗi hân hoan
sự khoái cám
sự hoạn lạc
Đức
Gefallen II
etw. (D)Gefallen II finden
tìm thấy sự khoái cảm trong cái gì; an
fm Gefallen II finden
có cảm tình (thiện cảm) vói ai.
Gefallen II /n -s/
sự vui tính, thú vị, niềm vui thú, nỗi hân hoan, sự khoái cám, sự hoạn lạc; an etw. (D)Gefallen II finden tìm thấy sự khoái cảm trong cái gì; an fm Gefallen II finden có cảm tình (thiện cảm) vói ai.