TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niệm

niệm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

niệm

thought

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

recollection

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mindfulness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosion der Metalle; Begriffe; Elektrochemische Begriffe

Ăn mòn kim loại; Các khái niệm; Các khái niệm điện hóa

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Begriff

Khái niệm

Grundbegriffe

Khái niệm cơ bản

1.1.1 Grundbegriffe

1.1.1 Khái niệm cơ bản

 Grundbegriffe

 Các khái niệm cơ bản

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

niệm

thought, recollection, mindfulness