Việt
Nuôi cấy
Anh
culture
Zellkulturbegasung.
Sục khí tế bào nuôi cấy.
Schaumbekämpfung in der Zellkultur.
Phá hủy bọt trong nuôi cấy tế bào.
Säugetier-Zellkultur
nuôi cấy tế bào động vật có vú
Zellkulturen (Tabelle 1, folgende Seite).
Nuôi cấy tế bào (Bảng 1 trong trang tới)
Tabelle 1: Beispiele für Zellkulturen
Bảng 1: Vài thí dụ cho việc nuôi cấy tế bào
nuôi cấy (b)
Trong vi trùng học: Sinh sản của vi khuẩn hay vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy nhân tạo.
[EN]
[FR]
[VI] Sự nuôi cấy một hệ thống sinh học để đưa các vi sinh vật thích hợp vào một môi trường