TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuôi nấng trong điều kiện khó khăn

nuôi nấng trong điều kiện khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuôi cho qua ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nuôi nấng trong điều kiện khó khăn

durchfuttern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie musste ihre fünf Kinder allein durchfüttern

bà ấy phải chịu vất vả nuôi năm đứa con một mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchfuttern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

nuôi nấng trong điều kiện khó khăn; nuôi cho qua ngày;

bà ấy phải chịu vất vả nuôi năm đứa con một mình. : sie musste ihre fünf Kinder allein durchfüttern