Việt
nuôi nấng trong điều kiện khó khăn
nuôi cho qua ngày
Đức
durchfuttern
sie musste ihre fünf Kinder allein durchfüttern
bà ấy phải chịu vất vả nuôi năm đứa con một mình.
durchfuttern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
nuôi nấng trong điều kiện khó khăn; nuôi cho qua ngày;
bà ấy phải chịu vất vả nuôi năm đứa con một mình. : sie musste ihre fünf Kinder allein durchfüttern