TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuôi trồng

nuôi trồng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

nuôi trồng

culture

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dies ist beispielsweise bei der Kultivierung von Archaea der Fall, die aus extremen Lebensräumen stammen (Seite 47).

Điều này có thể xuất hiện trong việc nuôi trồng cổ khuẩn từ môi trường sống cực đoan (trang 47).

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

culture

nuôi trồng (a)

Duy trì, sinh trưởng và sinh sản của các sinh vật với nhiều mức độ kiểm soát, chăm sóc khác nhau.

culture

nuôi trồng (c)

Trong nuôi trồng thủy sản: Nuôi cá, động vật nhuyễn thể, giáp xác và các loài thủy sinh khác qua các giai đoạn phát triển (phần lớn) trong những điều kiện kiểm soát.